Có 2 kết quả:
追記 zhuī jì ㄓㄨㄟ ㄐㄧˋ • 追记 zhuī jì ㄓㄨㄟ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to award posthumously
(2) to write down afterwards
(3) retrospective account
(2) to write down afterwards
(3) retrospective account
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to award posthumously
(2) to write down afterwards
(3) retrospective account
(2) to write down afterwards
(3) retrospective account
Bình luận 0